Có 2 kết quả:

修規 xiū guī ㄒㄧㄡ ㄍㄨㄟ修规 xiū guī ㄒㄧㄡ ㄍㄨㄟ

1/2

Từ điển Trung-Anh

construction plan

Từ điển Trung-Anh

construction plan